Langhub.com - Learn Vietnamese for free Common Words and Phrases 2 Những từ và cụm từ thường gặp 2 1. How are you? Bạn khỏe không? 2. I'm OK. Tôi OK. 3. And you? Còn bạn 4. Or Hoặc 5. And Và 6. But Nhưng 7. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? 8. Nevermind Không sao 9. Nice to meet you. Hân hạnh được gặp bạn 10. See you later. Hẹn gặp lại bạn 11. What is your name? Tên bạn là gì? 12. My name is John. Tên tôi là John. 13. Where are you from? Bạn đến từ đâu? 14. I am from England. Tôi đến từ nước Anh. 15. What are you doing? Bạn đang làm gì? 16. Where are you going? Bạn đi đâu? 17. Where have you been? Bạn đã ở đâu? 18. How much does this cost? Nó bao nhiêu tiền 19. What is your nationality? Quốc tịch của bạn là gì? 20. I am Canadian. Tôi là người Canada. Copyright 2010 Langhub.com. No part of this text can be used for profit Langhub.com Learn Vietnamese