Langhub.com - Learn Vietnamese for free Restaurant Phrases Cụm từ nhà hàng 1. Table for two please. Xin cho tôi bàn dành cho hai người 2. Can I have a menu please? Tôi xem thực đơn được không 3. I would like to order pasta. Tôi muốn gọi món mì ống. 4. Do you have beer? Bạn có bia không 5. Do you have any specials today? Hôm nay bạn có món nào đặc biệt không 6. What do you recommend? Bạn tiến cử món nào 7. This glass is dirty, can I please have another? Ly này bị dơ, tôi xin cái khác được không 8. This food is too spicy. Thức ăn này quá cay 9. This food is too cold. Thức ăn này quá nguội 10. This food is too hot. Thức ăn này quá nóng. 11. Can I have more ice please? Vui lòng cho tôi xin thêm đá 12. Cheers! Cạn ly. 13. This is delicious. Món này rất ngon 14. Where is the bathroom? Phòng tắm ở đâu 15. Please make the food a little bit spicy. Vui lòng làm cho thức ăn cay một chút 16. Please do not make the food spicy at all. Vui lòng đừng làm thức ăn cay 17. How much does it cost? Bao nhiêu tiền 18. Can I have the bill please? Làm ơn tính tiền 19. Is the tip included? Nó có bao gồm tiền bo không 20. The service was very good. Thank you Dịch vụ rất tốt. Cảm ơn. 21. I'm allergic to nuts Tôi bị dị ứng với các loại hạt 22. I'm allergic to seafood Tôi bị dị ứng với hải sản 23. I do not eat pork Tôi không ăn thịt heo 24. I am a vegetarian Tôi ăn chay 25. do you have halal food? Bạn có thức ăn cho người Hồi giáo không Copyright 2010 Langhub.com. No part of this text can be used for profit Langhub.com Learn Vietnamese