Langhub.com - Learn Vietnamese for free Vegetables Rau 1. Beans Đậu 2. Bean sprouts Giá 3. Potato Khoai tây 4. Sweet potato Khoai lang 5. Cucumber Dưa leo 6. Tomato Cà chua 7. Spring onion Hành lá 8. Onion Hành tây 9. Celery Cần tây 10. Corn Ngô 11. Cabbage Bắp cải 12. Chile pepper Ớt chi lê 13. Mushroom Nấm 14. Pumpkin Bí đỏ 15. Lettuce Rau diếp 16. Carrot Cà rốt 17. Garlic Tỏi 18. Asparagus Măng tây 19. Cauliflower Bông cải 20. Eggplant Cà tím Copyright 2010 Langhub.com. No part of this text can be used for profit Langhub.com Learn Vietnamese