Commands
Mệnh lệnh
1. Sit down
Ngồi xuống
2. Stand up
Đứng lên
3. Come in
Mời vào.
4. Get out
Ra ngoài
5. Raise your hand
Giỏ tay lên
6. Open your eyes
Mở mắt ra
7. Close your eyes
Nhắm mắt lại
8. Go faster
Đi nhanh hơn
9. Go slower
Đi chậm hơn
10. Talk to me
Nói chuyện với tôi
11. Close the door
Đóng cửa lại.
12. Open the door
Mở cửa ra
13. Listen to me
Lắng nghe tôi
14. Be quiet
Giữ yên lặng
15. Turn on the lights
Bật đèn lên
16. Turn off the lights
Tắt đèn
17. Open the window
Mở cửa sổ
18. Close the window
Đóng cửa sổ lại
19. Go away
Đi chỗ khác đi
20. Come here
Lại đây.
Ngồi xuống
2. Stand up
Đứng lên
3. Come in
Mời vào.
4. Get out
Ra ngoài
5. Raise your hand
Giỏ tay lên
6. Open your eyes
Mở mắt ra
7. Close your eyes
Nhắm mắt lại
8. Go faster
Đi nhanh hơn
9. Go slower
Đi chậm hơn
10. Talk to me
Nói chuyện với tôi
11. Close the door
Đóng cửa lại.
12. Open the door
Mở cửa ra
13. Listen to me
Lắng nghe tôi
14. Be quiet
Giữ yên lặng
15. Turn on the lights
Bật đèn lên
16. Turn off the lights
Tắt đèn
17. Open the window
Mở cửa sổ
18. Close the window
Đóng cửa sổ lại
19. Go away
Đi chỗ khác đi
20. Come here
Lại đây.