Common Words and Phrases 2
Những từ và cụm từ thường gặp 2
1. How are you?
Bạn khỏe không?
2. I'm OK.
Tôi OK.
3. And you?
Còn bạn
4. Or
Hoặc
5. And
Và
6. But
Nhưng
7. How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
8. Nevermind
Không sao
9. Nice to meet you.
Hân hạnh được gặp bạn
10. See you later.
Hẹn gặp lại bạn
11. What is your name?
Tên bạn là gì?
12. My name is John.
Tên tôi là John.
13. Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
14. I am from England.
Tôi đến từ nước Anh.
15. What are you doing?
Bạn đang làm gì?
16. Where are you going?
Bạn đi đâu?
17. Where have you been?
Bạn đã ở đâu?
18. How much does this cost?
Nó bao nhiêu tiền
19. What is your nationality?
Quốc tịch của bạn là gì?
20. I am Canadian.
Tôi là người Canada.