Common Words and Phrases 3
Những từ và cụm từ thường gặp 3
1. Happy Birthday
Chúc mừng sinh nhật
2. Good Luck
Chúc may mắn
3. Happy Anniversary
Chúc mừng lễ kỷ niệm
4. I love you
Tôi yêu bạn
5. Happy New Year
Chúc mừng năm mới
6. Congratulations
Xin chúc mừng
7. Get well soon
Chúc bạn sớm bình phục
8. Happy Valentines
Chúc mừng lễ tình nhân
9. Good Morning
Chào buổi sáng.
10. Good Afternoon
Chào buổi chiều
11. Good Evening
Chào buổi tối
12. Good night
Chúc ngủ ngon
13. Bon Voyage
Chúc chuyến đi tốt đẹp
14. Have fun
Chúc vui vẻ
15. Will you marry me?
Bạn sẽ kết hôn với tôi chứ
16. I'm hungry
Tôi đang đói
17. I'm thirsty
Tôi đang khát
18. I'm tired
Tôi mệt
19. I'm sleepy
Tôi buồn ngủ
20. Have you eaten?
Bạn đã ăn chưa
Chúc mừng sinh nhật
2. Good Luck
Chúc may mắn
3. Happy Anniversary
Chúc mừng lễ kỷ niệm
4. I love you
Tôi yêu bạn
5. Happy New Year
Chúc mừng năm mới
6. Congratulations
Xin chúc mừng
7. Get well soon
Chúc bạn sớm bình phục
8. Happy Valentines
Chúc mừng lễ tình nhân
9. Good Morning
Chào buổi sáng.
10. Good Afternoon
Chào buổi chiều
11. Good Evening
Chào buổi tối
12. Good night
Chúc ngủ ngon
13. Bon Voyage
Chúc chuyến đi tốt đẹp
14. Have fun
Chúc vui vẻ
15. Will you marry me?
Bạn sẽ kết hôn với tôi chứ
16. I'm hungry
Tôi đang đói
17. I'm thirsty
Tôi đang khát
18. I'm tired
Tôi mệt
19. I'm sleepy
Tôi buồn ngủ
20. Have you eaten?
Bạn đã ăn chưa