Weather Phrases
Cụm từ thời tiết
1. What's the weather like today?
hôm nay thời tiết thế nào
2. It's snowing
trời đang có tuyết
3. It's raining
trời ̣đang mưa
4. It's hot
trời nóng
5. It's cold
trời lạnh
6. It's cool
trời mát
7. It's freezing
trời rét
8. It's humid
trời ẩm ướt
9. It's overcast
trời u ám
10. It's windy
trời có gió
11. It's mild
trời ấm áp
12. It's sunny
trời nắng
13. It's sleeting
trời ̣đang có mưa tuyết
14. It's hailing
trời đang có mưa đá
15. It's cloudy
trời u ám
16. It's flooding
đang bị lũ lụt
17. It's hazy
trời mù sương
18. It's foggy
trời có sương mù
19. It's beautiful
trời đẹp
20. It’s warm
trời ấm áp