Economics
Kinh tế
1. Gross Domestic Product (GDP)
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
2. Supply
Cung cấp
3. Demand
Nhu cầu
4. Employment
Việc làm
5. Unemployment
Thất nghiệp
6. Interest rates
Lãi suất
7. Inflation
Lạm phát
8. Deflation
Giải lạm phát
9. Stagflation
Lạm phát đình đốn
10. Capitalism
Chủ nghĩa tư bản
11. Socialism
Chủ nghĩa xã hội
12. Communism
Cộng sản
13. Wages
Tiền lương
14. Consumers
Người tiêu dùng
15. Floor price
Giá sàn
16. Ceiling price
Giá trần
17. Expansion
Mở rộng
18. Increase
Tăng
19. Decrease
Giảm
20. Detraction
Khấu trừ
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
2. Supply
Cung cấp
3. Demand
Nhu cầu
4. Employment
Việc làm
5. Unemployment
Thất nghiệp
6. Interest rates
Lãi suất
7. Inflation
Lạm phát
8. Deflation
Giải lạm phát
9. Stagflation
Lạm phát đình đốn
10. Capitalism
Chủ nghĩa tư bản
11. Socialism
Chủ nghĩa xã hội
12. Communism
Cộng sản
13. Wages
Tiền lương
14. Consumers
Người tiêu dùng
15. Floor price
Giá sàn
16. Ceiling price
Giá trần
17. Expansion
Mở rộng
18. Increase
Tăng
19. Decrease
Giảm
20. Detraction
Khấu trừ