Expat Vietnamese
At the Train Station
Tại ga tàu
1. Train
Xe lửa
2. Train station
Nhà ga
3. Ticket
Vé
4. Departure time
Thời gian khởi hành
5. Arrival time
Thời gian đến
6. Train car
Toa tàu
7. Dining car
Phòng ăn trên xe
8. Train tracks
Đường rày
9. Sleeper car
Toa tàu có giường ngủ
10. Platform
Nhà ga
11. Reserve ticket
Vé đặt trước
12. Luggage
Hành lý
13. Passenger
Hành khách
14. Conductor
Người phục vụ hành khách
15. First class
Vé hạng nhất
16. On time
Đến đúng giờ
17. Late
Trễ
18. Seat number
Số ghế
19. Timetable
Thời gian biểu
Xe lửa
2. Train station
Nhà ga
3. Ticket
Vé
4. Departure time
Thời gian khởi hành
5. Arrival time
Thời gian đến
6. Train car
Toa tàu
7. Dining car
Phòng ăn trên xe
8. Train tracks
Đường rày
9. Sleeper car
Toa tàu có giường ngủ
10. Platform
Nhà ga
11. Reserve ticket
Vé đặt trước
12. Luggage
Hành lý
13. Passenger
Hành khách
14. Conductor
Người phục vụ hành khách
15. First class
Vé hạng nhất
16. On time
Đến đúng giờ
17. Late
Trễ
18. Seat number
Số ghế
19. Timetable
Thời gian biểu