Expat Vietnamese
At the Pharmacy
Tại tiệm thuốc tây
1. I'm sick
Tôi bị bệnh
2. I have a headache
Tôi bị nhức đầu
3. I have a backache
Tôi bị đau lưng
4. I have a stomachache
Tôi bị đau dạ dày
5. I have heartburn
Tôi bị chứng ợ nóng
6. I have diarrhea
Tôi bị tiêu chảy
7. I am constipated
Tôi bị táo bón
8. I have an earache
Tôi bị đau tai
9. I have an eye infection
Tôi bị nhiễm trùng mắt
10. I'm dizzy
Tôi bị chóng mặt
11. I can't sleep
Tôi không thể ngủ
12. I have a sore throat
Tôi bị đau họng
13. I have allergies
Tôi bị dị ứng
14. I have an infection
Tôi bị nhiễm trùng
15. I have a bruise
Tôi bị một vết bầm tím
16. I have a cold
Tôi bị cảm lạnh
17. I have the flu
Tôi bị cảm cúm
18. I have a runny nose
Tôi bị sổ mũi
19. I have a toothache
Tôi bị đau răng
20. I have a bad cough
Tôi bị ho
Tôi bị bệnh
2. I have a headache
Tôi bị nhức đầu
3. I have a backache
Tôi bị đau lưng
4. I have a stomachache
Tôi bị đau dạ dày
5. I have heartburn
Tôi bị chứng ợ nóng
6. I have diarrhea
Tôi bị tiêu chảy
7. I am constipated
Tôi bị táo bón
8. I have an earache
Tôi bị đau tai
9. I have an eye infection
Tôi bị nhiễm trùng mắt
10. I'm dizzy
Tôi bị chóng mặt
11. I can't sleep
Tôi không thể ngủ
12. I have a sore throat
Tôi bị đau họng
13. I have allergies
Tôi bị dị ứng
14. I have an infection
Tôi bị nhiễm trùng
15. I have a bruise
Tôi bị một vết bầm tím
16. I have a cold
Tôi bị cảm lạnh
17. I have the flu
Tôi bị cảm cúm
18. I have a runny nose
Tôi bị sổ mũi
19. I have a toothache
Tôi bị đau răng
20. I have a bad cough
Tôi bị ho