Taxi Phrases
Cụm từ taxi
1. Where would you like to go?
Bạn muốn đi đâu?
2. Please go to the airport.
Xin vui lòng đi đến sân bay.
3. Please turn on the meter.
Xin vui lòng mở đồng hồ tính mét
4. Where are you going?
Anh đi đâu?
5. Why are you going this way?
Tại sao bạn đi đường này
6. Please drive faster.
Vui lòng lái nhanh hơn
7. Please drive slower.
Vui lòng lái chậm hơn.
8. Turn right.
Rẽ phải.
9. Turn Left.
Rẽ trái
10. Go straight.
Đi thẳng.
11. Turn around.
Quay lại
12. Don't stop here.
Đừng dừng ở đây.
13. Where are we?
Chúng ta đang ở đâu
14. Please stop here.
Vui lòng dừng ở đây.
15. Please stop up there.
Vui lòng dừng trên đó.
16. What is the fare?
Bao nhiêu tiền
17. I am in a hurry.
Tôi đang vội
18. I am not in a hurry.
Tôi không vội
19. Do you have change?
Bạn có tiền lẻ không
20. Please take the tollway.
Vui lòng đi đường cao tốc
Bạn muốn đi đâu?
2. Please go to the airport.
Xin vui lòng đi đến sân bay.
3. Please turn on the meter.
Xin vui lòng mở đồng hồ tính mét
4. Where are you going?
Anh đi đâu?
5. Why are you going this way?
Tại sao bạn đi đường này
6. Please drive faster.
Vui lòng lái nhanh hơn
7. Please drive slower.
Vui lòng lái chậm hơn.
8. Turn right.
Rẽ phải.
9. Turn Left.
Rẽ trái
10. Go straight.
Đi thẳng.
11. Turn around.
Quay lại
12. Don't stop here.
Đừng dừng ở đây.
13. Where are we?
Chúng ta đang ở đâu
14. Please stop here.
Vui lòng dừng ở đây.
15. Please stop up there.
Vui lòng dừng trên đó.
16. What is the fare?
Bao nhiêu tiền
17. I am in a hurry.
Tôi đang vội
18. I am not in a hurry.
Tôi không vội
19. Do you have change?
Bạn có tiền lẻ không
20. Please take the tollway.
Vui lòng đi đường cao tốc